Hàm PRICE Trong Excel: Hướng Dẫn Tính Giá Trái Phiếu Từng Bước

Tính giá trái phiếu thủ công tốn thời gian và dễ sai sót. Bạn phải tính toán dòng tiền từng kỳ, chiết khấu về hiện tại, rồi cộng tổng lại. Với hàm PRICE trong Excel, toàn bộ quy trình này rút ngắn còn vài giây và cho kết quả chính xác tuyệt đối.

Hàm PRICE Tính Giá Như Thế Nào

Hàm PRICE trả về giá trị trên mỗi 100 đô la mệnh giá của một chứng khoán trả lãi định kỳ. Đây là hàm tiêu chuẩn trong tài chính để định giá trái phiếu coupon, phù hợp cho cả trái phiếu chính phủ lẫn doanh nghiệp.

Kết quả hàm PRICE cho ra là giá sạch, chưa bao gồm lãi tích lũy. Nếu bạn mua trái phiếu giữa hai kỳ trả lãi, giá thanh toán thực tế sẽ cao hơn giá sạch một khoản bằng lãi tích lũy từ kỳ trả lãi gần nhất.

Cú Pháp Và Các Tham Số

Cú pháp đầy đủ của hàm PRICE là:

=PRICE(settlement, maturity, rate, yld, redemption, frequency, basis)

Settlement (Ngày kết toán): Ngày bạn mua trái phiếu. Đây phải là ngày sau ngày phát hành, và thường là ngày giao dịch cộng thêm 2-3 ngày làm việc. Nhập bằng hàm DATE hoặc tham chiếu ô chứa ngày.

Maturity (Ngày đáo hạn): Ngày trái phiếu đáo hạn và người nắm giữ nhận lại mệnh giá. Khoảng cách giữa settlement và maturity quyết định số kỳ trả lãi còn lại.

Rate (Lãi suất coupon): Lãi suất hàng năm của trái phiếu, tính theo phần trăm. Ví dụ trái phiếu lãi suất 8 phần trăm mỗi năm thì nhập 0.08 hoặc 8%.

Yld (Lợi suất yêu cầu): Lợi suất hàng năm mà nhà đầu tư mong muốn, hay còn gọi là suất sinh lợi thị trường. Đây là yếu tố quan trọng nhất quyết định giá trái phiếu. Khi yld lớn hơn rate, giá trái phiếu thấp hơn mệnh giá (discount). Khi yld nhỏ hơn rate, giá cao hơn mệnh giá (premium).

XEM THÊM:  Tôi Giảm Thời Gian Lập Bảng Khấu Hao Từ 2 Giờ Xuống 15 Phút Với Hàm SYD

Redemption (Giá trị hoàn trả): Giá trị nhà phát hành trả khi đáo hạn, tính trên mệnh giá 100. Thường là 100, nhưng một số trái phiếu có thể quy định giá trị hoàn trả khác.

Frequency (Tần suất trả lãi): Số lần trả lãi mỗi năm. Chỉ chấp nhận ba giá trị:

  • 1 cho trả lãi hàng năm
  • 2 cho trả lãi nửa năm một lần
  • 4 cho trả lãi hàng quý

Basis (Cơ sở đếm ngày): Phương pháp tính số ngày. Tham số tùy chọn, mặc định là 0.

  • 0 hoặc bỏ trống: US 30/360 (30 ngày mỗi tháng, 360 ngày mỗi năm)
  • 1: Actual/Actual (ngày thực tế/ngày thực tế trong năm)
  • 2: Actual/360 (ngày thực tế/360 ngày)
  • 3: Actual/365 (ngày thực tế/365 ngày)
  • 4: European 30/360 (tương tự US nhưng theo chuẩn châu Âu)

Ví Dụ Tính Giá Trái Phiếu Trả Lãi Nửa Năm

Giả sử bạn đánh giá một trái phiếu với thông tin sau:

  • Ngày kết toán: 15/02/2025
  • Ngày đáo hạn: 15/11/2035
  • Lãi suất coupon: 8% mỗi năm
  • Lợi suất yêu cầu: 6% mỗi năm
  • Giá trị hoàn trả: 100
  • Tần suất: Trả lãi 6 tháng một lần
  • Cơ sở đếm: US 30/360

Công thức trong Excel:

=PRICE(DATE(2025,2,15), DATE(2035,11,15), 8%, 6%, 100, 2, 0)

Kết quả: 115.12

Con số này cho biết giá hợp lý của trái phiếu là 115.12 đô la cho mỗi 100 đô la mệnh giá. Vì lợi suất yêu cầu 6% thấp hơn lãi suất coupon 8%, trái phiếu giao dịch ở mức cao hơn mệnh giá (premium). Nhà đầu tư sẵn sàng trả nhiều hơn vì được nhận lãi suất cao hơn mức thị trường.

XEM THÊM:  Hàm NPER Giúp Tôi Tính Kế Hoạch Trả Nợ Trong 30 Giây Thay Vì 20 Phút

Để tính giá trị thực của cả lô trái phiếu, nhân kết quả với mệnh giá thực tế rồi chia 100. Ví dụ lô trái phiếu mệnh giá 50,000 đô la có giá:

=PRICE(DATE(2025,2,15), DATE(2035,11,15), 8%, 6%, 100, 2, 0) * 50000 / 100

Giá trị: 57,560 đô la

Ví Dụ Tính Trái Phiếu Trả Lãi Hàng Năm

Trái phiếu chính phủ thường trả lãi một năm một lần. Lấy ví dụ trái phiếu:

  • Ngày kết toán: 01/06/2025
  • Ngày đáo hạn: 01/06/2035
  • Lãi suất coupon: 5%
  • Lợi suất thị trường: 5.5%
  • Giá trị hoàn trả: 100
  • Trả lãi mỗi năm một lần
  • Cơ sở Actual/Actual

Công thức:

=PRICE(DATE(2025,6,1), DATE(2035,6,1), 5%, 5.5%, 100, 1, 1)

Kết quả: 96.43

Giá thấp hơn mệnh giá vì lợi suất thị trường 5.5% cao hơn lãi suất coupon 5%. Nhà đầu tư chỉ sẵn sàng mua với giá chiết khấu để bù đắp phần lợi suất thấp hơn.

Xử Lý Lỗi Thường Gặp

Lỗi #NUM! xuất hiện khi:

Ngày kết toán lớn hơn hoặc bằng ngày đáo hạn. Hàm PRICE yêu cầu trái phiếu còn thời gian đến đáo hạn. Kiểm tra lại hai ô chứa ngày để đảm bảo settlement luôn trước maturity.

Lãi suất rate hoặc lợi suất yld âm. Không có trái phiếu nào có lãi suất âm trong công thức này. Nếu bạn gặp trái phiếu lãi suất âm (rất hiếm), cần dùng công thức tính khác.

Giá trị redemption nhỏ hơn hoặc bằng 0. Giá trị hoàn trả phải dương, thường là 100.

Frequency không phải 1, 2, hoặc 4. Excel không chấp nhận tần suất trả lãi khác ba giá trị này. Nếu trái phiếu trả lãi theo chu kỳ đặc biệt, bạn phải tính thủ công hoặc dùng hàm khác.

Basis nằm ngoài khoảng 0-4. Chỉ năm phương pháp đếm ngày được hỗ trợ.

XEM THÊM:  Hàm COUPDAYBS Excel: Hướng Dẫn Chi Tiết Với Ví Dụ Thực Tế Từng Bước

Lỗi #VALUE! xuất hiện khi:

Ô settlement hoặc maturity không phải định dạng ngày hợp lệ. Excel không nhận ra text như “15/2/2025” là ngày tháng. Luôn dùng hàm DATE hoặc định dạng ô thành Date trước khi nhập.

Các tham số không phải số. Đảm bảo rate, yld, redemption là số, không phải text.

Tips Sử Dụng Hiệu Quả

Tạo template với Named Ranges. Đặt tên cho các ô chứa tham số như “NgayKetToan”, “NgayDaoHan”, “LaiSuat” để công thức dễ đọc:

=PRICE(NgayKetToan, NgayDaoHan, LaiSuat, LoiSuat, 100, TanSuat, 0)

Phân tích độ nhạy giá. Dùng Data Table để xem giá trái phiếu thay đổi như thế nào khi lợi suất thị trường tăng hoặc giảm. Thiết lập các mức yld từ 3% đến 10% với bước nhảy 0.5%, Excel sẽ tính giá tương ứng cho mỗi kịch bản.

Kết hợp với hàm ACCRINT. Hàm PRICE cho giá sạch, nhưng bạn cần giá thanh toán thực tế (dirty price) khi mua giữa hai kỳ trả lãi. Dùng ACCRINT để tính lãi tích lũy, rồi cộng vào kết quả của PRICE:

=PRICE(…) + ACCRINT(…)

So sánh với PRICEDISC và PRICEMAT. Nếu trái phiếu không trả lãi định kỳ mà trả một lần khi đáo hạn, dùng PRICEMAT thay vì PRICE. Nếu trái phiếu được phát hành chiết khấu và không trả lãi, dùng PRICEDISC.

Tổng Kết

Hàm PRICE hoạt động trên Excel 2010 trở lên, bao gồm cả Excel 365. Dùng hàm này thay vì tính thủ công giúp loại bỏ sai sót và tiết kiệm thời gian đáng kể khi phân tích danh mục trái phiếu lớn. Với các ví dụ trên, bạn có thể áp dụng ngay để định giá hầu hết loại trái phiếu coupon trên thị trường.

Related Posts

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *