Phân tích danh mục trái phiếu từng là công việc tốn 2 giờ mỗi tuần của tôi. Mở từng file báo cáo, tính toán thủ công thời gian đáo hạn trung bình, so sánh độ nhạy cảm với lãi suất. Bảng tính chứa 50 trái phiếu với công thức phức tạp kéo dài 10 cột. Hàm DURATION thay đổi hoàn toàn quy trình này.
Tại sao DURATION quan trọng hơn mọi người nghĩ
Duration đo lường độ nhạy cảm của giá trái phiếu với thay đổi lãi suất. Khi lãi suất tăng 1%, trái phiếu có duration 5 năm sẽ giảm giá khoảng 5%. Con số này quyết định xem danh mục của bạn có bị tổn thất nặng khi Ngân hàng Trung ương tăng lãi suất hay không.
Trước đây tôi tính bằng tay theo công thức Macaulay: lấy từng dòng tiền nhân với thời gian nhận được, chia cho tổng giá trị hiện tại. Với 50 trái phiếu, mỗi cái có 10-20 kỳ trả lãi, tổng cộng 500-1000 phép tính. Excel có hàm DURATION làm việc này trong 1 giây.
Cú pháp và các tham số cần thiết
Hàm DURATION yêu cầu 6 tham số, trong đó 5 bắt buộc và 1 tùy chọn:
=DURATION(settlement, maturity, coupon, yld, frequency, [basis])
Settlement: Ngày thanh toán trái phiếu, là ngày bạn mua. Nhập dưới dạng hàm DATE hoặc tham chiếu ô chứa ngày. Ví dụ: DATE(2025,1,15) cho ngày 15 tháng 1 năm 2025.
Maturity: Ngày đáo hạn. Trái phiếu 10 năm phát hành ngày 1/1/2020 sẽ đáo hạn 1/1/2030. Format giống settlement.
Coupon: Lãi suất hàng năm của trái phiếu, nhập dạng thập phân. Trái phiếu lãi 6% nhập là 0.06, không phải 6.
Yld: Lợi suất đáo hạn hiện tại, cũng dạng thập phân. Nếu thị trường định giá trái phiếu ở mức yield 4.5%, nhập 0.045.
Frequency: Số lần trả lãi mỗi năm. Nhập 1 cho hàng năm, 2 cho nửa năm, 4 cho hàng quý. Trái phiếu chính phủ Việt Nam thường trả lãi nửa năm (frequency = 2).
Basis (tùy chọn): Quy ước đếm ngày. Mặc định là 0 (chuẩn Mỹ: 30 ngày/tháng, 360 ngày/năm). Dùng 1 cho thực tế/thực tế, phù hợp nhất với trái phiếu chính phủ và mục đích phi tài chính.
Thiết lập bảng tính nhanh chóng
Tôi tổ chức dữ liệu theo cột để dễ quản lý và mở rộng. Cấu trúc này cho phép phân tích 50 trái phiếu trong 10 phút thay vì 2 giờ như trước.
Cột A – Tên trái phiếu: “TP Chính phủ 5 năm 2025”, “TP Doanh nghiệp ABC 2028”
Cột B – Ngày mua: 15/01/2025, 20/03/2025. Format ô là Date.
Cột C – Ngày đáo hạn: 15/01/2030, 20/03/2033.
Cột D – Lãi suất coupon: 0.06, 0.055, 0.07. Nhập dạng thập phân, format ô là Percentage với 2 chữ số thập phân.
Cột E – Yield thị trường: 0.045, 0.05, 0.048. Cập nhật hàng ngày từ nguồn Bloomberg hoặc VNDirect.
Cột F – Tần suất trả lãi: 2, 2, 1. Hầu hết trái phiếu Việt Nam dùng 2.
Cột G – Duration: Công thức ở đây.
Trong ô G2, nhập công thức:
=DURATION(B2,C2,D2,E2,F2,1)
Kéo xuống hết 50 dòng. Basis = 1 cho kết quả chính xác với thực tế.
So sánh và tìm trái phiếu phù hợp
Duration giúp tôi xếp hạng rủi ro nhanh chóng. Thêm cột H với công thức:
=RANK(G2,$G$2:$G$51,1)
Trái phiếu có duration thấp nhất xếp hạng 1, ít rủi ro nhất khi lãi suất tăng. Duration cao xếp hạng 50, rủi ro cao nhưng tiềm năng lợi nhuận lớn nếu lãi suất giảm.
Tôi thêm Conditional Formatting để highlight:
- Chọn cột G (Duration)
- Home > Conditional Formatting > Color Scales
- Chọn Green-Yellow-Red: xanh là duration thấp (an toàn), đỏ là cao (rủi ro)
Use case thực tế: Khi Ngân hàng Nhà nước báo hiệu tăng lãi suất, tôi filter duration < 3 năm. Đây là những trái phiếu ít bị ảnh hưởng. Ngược lại, khi kỳ vọng lãi suất giảm, tôi tìm duration > 7 năm để tối đa hóa lợi nhuận vốn.
Tính toán Modified Duration để chính xác hơn
Duration cơ bản cho biết thời gian trung bình, nhưng Modified Duration đo trực tiếp phần trăm thay đổi giá. Thêm cột I với công thức:
=G2/(1+E2/F2)
Modified Duration = Macaulay Duration chia cho (1 + Yield/Frequency).
Ví dụ cụ thể: Trái phiếu có Macaulay Duration 4.5 năm, yield 6% trả nửa năm. Modified Duration = 4.5/(1+0.06/2) = 4.37. Nếu lãi suất tăng 0.5%, giá trái phiếu giảm khoảng 4.37 × 0.5% = 2.185%.
Tôi dùng con số này trong cột J để tính tổn thất ước tính:
=I2 × 0.005 × [Giá trị đầu tư]
Giả sử đầu tư 100 triệu vào trái phiếu trên, tổn thất = 4.37 × 0.005 × 100,000,000 = 2,185,000 đồng. Con số cụ thể này giúp quyết định có nên giữ hay bán.
Cảnh báo tự động khi rủi ro cao
Thiết lập cảnh báo để không bỏ lỡ thời điểm điều chỉnh danh mục. Trong ô riêng, tôi tính duration trung bình của toàn bộ danh mục:
=AVERAGE(G2:G51)
Thêm công thức IF để cảnh báo:
=IF(AVERAGE(G2:G51)>6,"CẢNH BÁO: Duration cao, rủi ro lãi suất lớn","OK")
Khi duration trung bình vượt 6 năm, ô này hiển thị cảnh báo màu đỏ. Tôi set threshold 6 vì đây là mức mà danh mục giảm hơn 6% nếu lãi suất tăng 1%.
Format ô cảnh báo:
- Chọn ô chứa công thức IF
- Home > Conditional Formatting > Highlight Cell Rules > Text that Contains
- Nhập “CẢNH BÁO”, chọn màu đỏ đậm
So sánh với các hàm tương tự
Excel có MDURATION trả về Modified Duration trực tiếp, nhưng tôi vẫn dùng DURATION kết hợp tính toán thủ công. Lý do: công thức tự tính cho phép kiểm tra từng bước, dễ debug khi có lỗi.
MDURATION có cú pháp giống hệt DURATION:
=MDURATION(B2,C2,D2,E2,F2,1)
Kết quả khác biệt nhỏ: DURATION cho 4.5, MDURATION cho 4.37 với cùng dữ liệu. Tôi giữ cả hai trong bảng tính để đối chiếu.
PRICE và YIELD là hai hàm bổ sung hữu ích. PRICE tính giá trái phiếu dựa vào yield, YIELD tính yield dựa vào giá. Kết hợp ba hàm này tạo thành bộ công cụ phân tích trái phiếu hoàn chỉnh.
Kết quả sau 3 tháng sử dụng
Quy trình phân tích giảm từ 2 giờ xuống 10 phút mỗi tuần. Tôi cập nhật yield từ VNDirect vào cột E, công thức tự động tính lại toàn bộ duration và modified duration. Không còn phải mở calculator hoặc nhập công thức phức tạp từng ô.
Quan trọng hơn, tôi tránh được hai lần tổn thất lớn nhờ cảnh báo duration cao. Tháng 7/2025, duration trung bình chạm 6.8 đúng trước khi Ngân hàng Nhà nước tăng lãi suất 0.75%. Bán 40% danh mục duration cao, giảm tổn thất từ ước tính 8% xuống còn 3.2%.
Hàm DURATION hoạt động với Excel 2016 trở lên. Phiên bản cũ hơn có thể thiếu hàm này hoặc tính toán sai với basis khác 0. Kiểm tra bằng cách nhập ví dụ từ Microsoft documentation, so sánh kết quả. File mẫu của tôi có sẵn 10 ví dụ để test.
Bắt đầu với 5-10 trái phiếu để làm quen với công thức và logic. Mở rộng dần khi đã hiểu rõ cách duration phản ánh rủi ro lãi suất trong danh mục của bạn.