Tính lợi tức trái phiếu có kỳ đầu tiên không theo quy chuẩn luôn là bài toán khó trong phân tích tài chính. Bạn phải xử lý những khoảng thời gian không đều, tính toán dòng tiền không đồng nhất, và điều chỉnh công thức thủ công. Tôi từng mất hai giờ đồng hồ để tính lợi suất một trái phiếu duy nhất cho đến khi phát hiện ra hàm ODDFYIELD trong Excel.
Vấn đề với phương pháp thủ công
Khi trái phiếu có kỳ đầu tiên ngắn hơn hoặc dài hơn chu kỳ thanh toán chuẩn, công thức tính lợi suất thông thường không còn chính xác. Bạn phải điều chỉnh số ngày tích luỹ, tính toán từng khoảng thời gian riêng biệt, và sử dụng phương pháp Newton để tìm lợi suất qua nhiều lần lặp. Một sai sót nhỏ trong bất kỳ bước nào đều dẫn đến kết quả sai lệch hoàn toàn.
Điều tồi tệ hơn là phải lặp lại toàn bộ quy trình mỗi khi thay đổi giá mua hoặc lãi suất. Bảng tính trở nên phức tạp với hàng chục công thức phụ. Excel cung cấp hàm ODDFYIELD để giải quyết chính xác vấn đề này chỉ trong một dòng công thức duy nhất.
Bước 1: Chuẩn bị dữ liệu đầu vào chính xác
Hàm ODDFYIELD yêu cầu tám tham số bắt buộc và một tham số tuỳ chọn. Mỗi thông tin phải được định dạng đúng để tránh lỗi tính toán.
Danh sách tham số cần chuẩn bị:
- Ngày thanh toán (settlement): Ngày người mua mua chứng khoán
- Ngày đáo hạn (maturity): Ngày chứng khoán hết hạn
- Ngày phát hành (issue): Ngày chứng khoán được phát hành lần đầu
- Ngày trả lãi đầu tiên (first_coupon): Ngày thanh toán phiếu lãi đầu tiên
- Lãi suất hàng năm (rate): Lãi suất danh nghĩa trên mệnh giá
- Giá mua (pr): Giá mua trên mỗi 100 đơn vị mệnh giá
- Giá hoàn lại (redemption): Giá thu hồi khi đáo hạn trên mỗi 100 đơn vị
- Tần suất thanh toán (frequency): Số lần trả lãi mỗi năm (1, 2 hoặc 4)
- Cơ sở tính ngày (basis): Phương pháp đếm ngày (tuỳ chọn, mặc định là 0)
Tạo bảng tính với các ô riêng biệt cho từng giá trị. Đặt tên ô để dễ theo dõi. Ngày tháng phải sử dụng hàm DATE thay vì nhập trực tiếp dưới dạng văn bản để tránh lỗi diễn giải sai.
Bước 2: Hiểu rõ cú pháp và điều kiện
Cú pháp đầy đủ của hàm là:
=ODDFYIELD(settlement, maturity, issue, first_coupon, rate, pr, redemption, frequency, [basis])
Điều kiện quan trọng phải thoả mãn:
Excel áp dụng các quy tắc nghiêm ngặt về thứ tự ngày. Ngày phát hành phải sớm hơn ngày thanh toán. Ngày thanh toán phải trước ngày trả lãi đầu tiên. Ngày trả lãi đầu tiên phải trước ngày đáo hạn. Vi phạm bất kỳ điều kiện nào sẽ trả về lỗi #NUM!.
Tham số tần suất chỉ chấp nhận ba giá trị: 1 (hàng năm), 2 (nửa năm), hoặc 4 (hàng quý). Lãi suất và giá mua phải lớn hơn 0. Giá hoàn lại thường là 100 đại diện cho 100 phần trăm mệnh giá.
Các giá trị cơ sở tính ngày:
- 0 hoặc bỏ qua: Chuẩn Mỹ 30/360 ngày
- 1: Thực tế/Thực tế (số ngày thực)
- 2: Thực tế/360 ngày
- 3: Thực tế/365 ngày
- 4: Chuẩn châu Âu 30/360 ngày
Hầu hết trái phiếu doanh nghiệp Mỹ sử dụng cơ sở 0. Trái phiếu chính phủ thường dùng cơ sở 1.
Bước 3: Nhập công thức với ví dụ cụ thể
Giả sử một trái phiếu được phát hành ngày 01 tháng 12 năm 2023, thanh toán ngày 01 tháng 2 năm 2024, trả lãi đầu tiên ngày 15 tháng 2 năm 2024, và đáo hạn ngày 15 tháng 2 năm 2028. Lãi suất 5,5 phần trăm hàng năm, giá mua 102, giá hoàn lại 100, thanh toán theo quý.
Thiết lập bảng tính:
Ô A2: 2024-02-01 (ngày thanh toán)
Ô A3: 2028-02-15 (ngày đáo hạn)
Ô A4: 2023-12-01 (ngày phát hành)
Ô A5: 2024-02-15 (ngày trả lãi đầu)
Ô A6: 0,055 (lãi suất 5,5%)
Ô A7: 102 (giá mua)
Ô A8: 100 (giá hoàn lại)
Ô A9: 4 (thanh toán hàng quý)
Công thức trong ô A10:
=ODDFYIELD(A2,A3,A4,A5,A6,A7,A8,A9,0)
Kết quả trả về khoảng 4,89 phần trăm. Đây là lợi suất đáo hạn hàng năm của trái phiếu sau khi điều chỉnh cho kỳ đầu tiên không chuẩn. Excel sử dụng phương pháp Newton qua tối đa 100 lần lặp để tìm lợi suất chính xác.
Nếu muốn nhập trực tiếp không dùng tham chiếu ô, sử dụng hàm DATE:
=ODDFYIELD(DATE(2024,2,1),DATE(2028,2,15),DATE(2023,12,1),DATE(2024,2,15),0.055,102,100,4,0)
Bước 4: Khắc phục lỗi phổ biến
Lỗi #VALUE! xuất hiện khi:
Một hoặc nhiều ngày không hợp lệ. Kiểm tra lại định dạng ô phải là Date chứ không phải Text. Sử dụng hàm DATE hoặc tham chiếu ô chứa ngày đã được định dạng đúng. Nhập ngày dưới dạng văn bản như “1/2/2024” có thể bị diễn giải sai tuỳ theo cài đặt vùng của máy tính.
Lỗi #NUM! xuất hiện khi:
Điều kiện về thứ tự ngày bị vi phạm. Ngày phát hành phải trước ngày thanh toán, ngày thanh toán phải trước ngày trả lãi đầu tiên, ngày trả lãi đầu tiên phải trước ngày đáo hạn. Kiểm tra khoảng cách giữa ngày trả lãi đầu tiên và ngày đáo hạn phải khớp với tần suất thanh toán.
Lãi suất âm hoặc giá mua bằng 0 hoặc âm cũng gây lỗi này. Tham số basis nằm ngoài khoảng 0 đến 4 sẽ bị từ chối. Tần suất khác 1, 2, hoặc 4 không được chấp nhận.
Kết quả bằng 0 hoặc quá lớn:
Excel chưa hội tụ được đến giá trị chính xác sau 100 lần lặp. Điều này xảy ra khi các tham số đầu vào không hợp lý về mặt tài chính. Ví dụ giá mua quá cao so với giá hoàn lại và lãi suất, hoặc khoảng thời gian quá ngắn. Xem xét lại dữ liệu đầu vào để đảm bảo tính hợp lý.
Bước 5: Áp dụng vào phân tích thực tế
Sau khi tính được lợi suất, bạn có thể so sánh với các trái phiếu khác để đánh giá mức độ hấp dẫn của khoản đầu tư. Lợi suất cao hơn thường đi kèm rủi ro cao hơn. So sánh lợi suất với lãi suất trái phiếu chính phủ cùng kỳ hạn để đo lường phần bù rủi ro.
Ví dụ phân tích:
Trái phiếu công ty A: lợi suất 4,89 phần trăm
Trái phiếu chính phủ 4 năm: lợi suất 3,20 phần trăm
Phần bù rủi ro: 1,69 điểm phần trăm
Phần bù này phản ánh rủi ro tín dụng của công ty phát hành. Bạn cần đánh giá liệu phần bù 1,69 phần trăm có đủ bù đắp cho rủi ro hay không dựa vào xếp hạng tín nhiệm và tình hình tài chính của công ty.
Tạo bảng so sánh nhiều trái phiếu cùng lúc bằng cách sao chép công thức xuống các hàng khác. Thay đổi giá mua trong ô đầu vào để xem lợi suất thay đổi như thế nào. Điều này giúp xác định mức giá mua hợp lý để đạt được lợi suất mục tiêu.
Kết quả sau khi áp dụng
Hàm ODDFYIELD hoạt động trên Excel 2007 và các phiên bản mới hơn. Tính toán hoàn tất trong chưa đầy một giây so với hàng giờ đồng hồ nếu làm thủ công. Kết quả chính xác đến nhiều chữ số thập phân và tự động cập nhật khi thay đổi bất kỳ tham số nào. Phương pháp này áp dụng cho mọi loại trái phiếu có kỳ đầu tiên không theo chuẩn, bao gồm cả trái phiếu doanh nghiệp và trái phiếu chính phủ.